Bảng số 1.1: Định mức chi phí quản lý dự án
Đơn vị tính: tỷ lệ %
TT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) |
|||||||||||
≤ 10 |
20 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
10.000 |
20.000 |
30.000 |
||
1 |
Công trình dân dụng |
3,282 |
2,784 |
2,486 |
1,921 |
1,796 |
1,442 |
1,180 |
0,912 |
0,677 |
0,486 |
0,363 |
0,290 |
2 |
Công trình công nghiệp |
3,453 |
2,930 |
2,616 |
2,021 |
1,890 |
1,518 |
1,242 |
1,071 |
0,713 |
0,512 |
0,382 |
0,305 |
3 |
Công trình giao thông |
2,936 |
2,491 |
2,225 |
1,719 |
1,607 |
1,290 |
1,056 |
0,910 |
0,606 |
0,435 |
0,325 |
0,260 |
4 |
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
3,108 |
2,637 |
2,355 |
1,819 |
1,701 |
1,366 |
1,118 |
0,964 |
0,642 |
0,461 |
0,344 |
0,275 |
5 |
Công trình hạ tầng kỹ thuật |
2,763 |
2,344 |
2,093 |
1,517 |
1,486 |
1,214 |
1,020 |
0,856 |
0,570 |
0,409 |
0,306 |
0,245 |