Thông tư 09/2013/TT-BTTTT
STT |
Tên sản phẩm |
|||
1 |
|
|
|
Sản phẩm phần mềm |
|
1 |
|
|
Nhóm phần mềm hệ thống (System Software) |
|
|
1 |
|
Hệ điều hành (Operating System Software) |
|
01 |
Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software) |
||
02 |
Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software) |
|||
03 |
Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices) |
|||
04 |
Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software) |
|||
2 |
|
Phần mềm mạng (Network Software) |
||
|
01 |
Phần mềm quản trị mạng (Network management software) |
||
02 |
Phần mềm an ninh, mã hóa trên mạng (Security and encription software) |
|||
03 |
Phần mềm máy chủ dịch vụ (Server software) |
|||
04 |
Phần mềm trung gian (Middleware) |
|||
05 |
Phần mềm mạng khác (Other network software) |
|||
3 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management Software) |
||
|
01 |
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ |
||
02 |
Phần nềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách |
|||
4 |
|
Phần mềm nhúng (Embedded software) |
||
5 |
|
Phần mềm hệ thống khác (Other system software) |
||
2 |
|
|
Nhóm phần mềm ứng dụng (Application Software) |
|
|
1 |
|
Phần mềm ứng dụng cơ bản (General Business Productivity Applications) |
|
|
01 |
Phần mềm xử lý văn bản (Word processor) |
||
02 |
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet) |
|||
03 |
Phần mềm ứng dụng đồ họa (Graphics application) |
|||
04 |
Phần mềm trình diễn (Presentation application) |
|||
05 |
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary) |
|||
06 |
Phần mềm ứng dụng cơ bản khác (Other General Business Productivity Application) |
|||
2 |
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software) |
||
|
01 |
Phần mềm quản lý nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) |
||
02 |
Phần mềm Cổng thông tin điện tử |
|||
03 |
Phần mềm kế toán (Accounting software) |
|||
04 |
Phần mềm quản trị dự án (Project management software) |
|||
05 |
Phần mềm quản lý nhân sự, chấm công (Human resource management software) |
|||
06 |
Phần mềm quản lý tài sản, kho (Warehouse management) |
|||
07 |
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software) |
|||
08 |
Phần mềm quản trị, xử lý thông tin cho website (Website management software) |
|||
09 |
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software) |
|||
3 |
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software) |
||
|
01 |
Phần mềm ứng dụng trong cơ quan nhà nước (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm dịch vụ công trực tuyến, phần mềm một cửa điện tử, phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc, …) |
||
02 |
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm dạy học, phần mềm quản lý đào tạo, phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học, …) |
|||
03 |
Phần mềm chuyên ngành Y tế (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm quản lý nghiệp vụ bệnh viện, phần mềm quản lý y tế dự phòng, …) |
|||
04 |
Phần mềm chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm quản lý tài chính, phần mềm quản trị ngân hàng, phần mềm ngân hàng lõi …) |
|||
05 |
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm hỗ trợ thiết kế, phần mềm quản lý quy hoạch, phần mềm quản lý thi công xây dựng …) |
|||
06 |
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải (bao gồm các loại phần mềm như: quản lý giám sát giao thông, phần mềm thu thập dữ liệu giao thông, phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông …) |
|||
07 |
Phần mềm chuyên ngành Truyền thông, đa phương tiện (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm hội nghị, truyền hình trực tuyến, phần mềm xử lý ảnh, …) |
|||
08 |
Phần mềm chuyên ngành Điện tử - Viễn thông - CNTT (bao gồm các loại phần mềm như: phần mềm tính cước, phần mềm phân phối, điều khiển trung tâm cuộc gọi …) |
|||
09 |
Phần mềm chuyên ngành khác |
|||
4 |
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications) |
||
|
01 |
Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software) |
||
02 |
Phần mềm giáo dục (Home education software) |
|||
03 |
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications) |
|||
5 |
|
Phần mềm ứng dụng khác |
||
3 |
|
|
Nhóm phần mềm công cụ |
|
|
1 |
|
Phần mềm ngôn ngữ lập trình |
|
2 |
|
Phần mềm công cụ kiểm thử phần mềm |
||
3 |
|
Phần mềm công cụ chương trình biên dịch |
||
4 |
|
Phần mềm công cụ hỗ trợ chương trình phát triển phần mềm |
||
5 |
|
Phần mềm công cụ khác |
||
4 |
|
|
Nhóm phần mềm tiện ích |
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ xa |
|
2 |
|
Phần mềm sao lưu, phục hồi dữ liệu |
||
3 |
|
Phần mềm quản lý, hiển thị file |
||
4 |
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số |
||
5 |
|
Phần mềm an toàn thông tin, bảo mật và chống virus |
||
6 |
|
Phần mềm tiện ích khác |
||
|
5 |
|
|
Loại khác |