Thông tư 122/2021/TT-BQP
PHỤ LỤC II
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ VÀ CÁC DỮ LIỆU CƠ BẢN ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ CA MÁY
Bảng 06
TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG
TT |
Loại được hưởng |
Hệ số |
Lương cơ bản |
Ngày công |
Thành tiền (VNĐ) |
A |
Bậc thợ 5/10 |
|
|
|
|
1 |
Lương bậc thợ QNCN 5/10 |
4,2 |
1.490.000 |
26 |
240.692 |
2 |
Phụ cấp độc hại |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
3 |
Phụ cấp lưu động |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
|
Cộng (1) + (2) + (3) |
|
|
|
286.538 |
B |
Bậc thợ 7/10 |
|
|
|
|
1 |
Lương bậc thợ QNCN 7/10 |
4,7 |
1.490.000 |
26 |
269.346 |
2 |
Phụ cấp độc hại |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
3 |
Phụ cấp lưu động |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
|
Cộng (1) + (2) + (3) |
|
|
|
315.192 |
C |
Bậc thợ 8/10 |
|
|
|
|
1 |
Lương bậc thợ QNCN 8/10 |
4,95 |
1.490.000 |
26 |
283.673 |
2 |
Phụ cấp độc hại |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
3 |
Phụ cấp lưu động |
40% |
1.490.000 |
26 |
22.923 |
|
Cộng (1) + (2) + (3) |
|
|
|
329.519 |