Nghị quyết số 1084/2015/UBTVQH13
BIỂU MỨC THUẾ SUẤT THUẾ TÀI NGUYÊN
2. Biểu mức thuế suất đối với dầu thô và khí thiên nhiên, khí than:
STT |
Sản lượng khai thác |
Thuế suất (%) |
|
Dự án khuyến khích đầu tư |
Dự án khác |
||
I |
Đối với dầu thô |
|
|
1 |
Đến 20.000 thùng/ngày |
7 |
10 |
2 |
Trên 20.000 thùng đến 50.000 thùng/ngày |
9 |
12 |
3 |
Trên 50.000 thùng đến 75.000 thùng/ngày |
11 |
14 |
4 |
Trên 75.000 thùng đến 100.000 thùng/ngày |
13 |
19 |
5 |
Trên 100.000 thùng đến 150.000 thùng/ngày |
18 |
24 |
6 |
Trên 150.000 thùng/ngày |
23 |
29 |
II |
Đối với khí thiên nhiên, khí than |
|
|
1 |
Đến 5 triệu m3/ngày |
1 |
2 |
2 |
Trên 5 triệu m3 đến 10 triệu m3/ngày |
3 |
5 |
3 |
Trên 10 triệu m3/ngày |
6 |
10 |